phân tích
KUROSAWA AKIRA: NHỮNG BỘ PHIM CỦA TÌNH YÊU VÀ CÔNG LÝ
Người viết: Tsuzuki Masaaki (dịch bởi Kopfkino)

Dù đã hơn 25 năm trôi qua kể từ ngày Kurosawa Akira qua đời, vị đạo diễn huyền thoại này vẫn được khán giả điện ảnh trên khắp thế giới yêu mến. Với khát vọng không ngừng khai phá tiềm năng của nghệ thuật điện ảnh và lòng nhiệt huyết dành vai trò đạo diễn đến tận những năm tháng cuối đời, có thể nói rằng ông chính là hiện thân của điện ảnh.
Năm 1990, ở tuổi 80, Kurosawa được trao giải Thành tựu trọn đời của Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Điện ảnh. Thế nhưng, trong bài phát biểu nhận giải, ông khiêm tốn thừa nhận: “Tôi vẫn chưa cảm thấy mình thực sự hiểu về điện ảnh,” và hứa rằng: “Từ giờ trở đi, tôi sẽ nỗ lực hết sức để làm phim, và có lẽ, bằng cách đi theo con đường này, tôi sẽ chạm đến bản chất thực sự của điện ảnh và xứng đáng với giải thưởng này.”
Hai đạo diễn huyền thoại George Lucas và Steven Spielberg, những người đã trao tượng vàng Oscar cho Kurosawa, đều vô cùng ngưỡng mộ ông. Người ta kể lại rằng họ thường tổ chức những buổi chiếu riêng các tác phẩm của Kurosawa trước khi bắt tay vào dự án mới, với mong muốn tìm lại và thấm nhuần một sự hiểu biết nguyên bản về bản chất của điện ảnh.
Kurosawa Akira đã đưa điện ảnh Nhật Bản lên tầm quốc tế vào những năm 1950 và để lại dấu ấn sâu sắc trong nền điện ảnh thế giới. Nhà phê bình Tsuzuki Masaaki chỉ ra cách công lý, tình yêu và khát vọng hòa bình luôn hiện diện trong tác phẩm của huyền thoại điện ảnh này.
TUỔI THƠ VÀ CON ĐƯỜNG ĐẾN ĐIỆN ẢNH
Kurosawa sinh năm 1910 tại Tokyo, là con út trong gia đình tám người con. Cha ông, Isamu, đến từ tỉnh Akita và tốt nghiệp Học viện Quân sự Toyama ở Tokyo, trong khi mẹ ông, Shima, xuất thân từ một gia đình thương nhân ở Osaka. Isamu có niềm đam mê đặc biệt với giáo dục thể chất, góp phần sáng lập tiền thân của Đại học Khoa học Thể thao Nippon và tự hào về việc tham gia xây dựng hồ bơi hiện đại đầu tiên của Nhật Bản.
Mặc dù xuất thân từ gia đình có kỷ luật nghiêm khắc, Kurosawa thường được cha đưa đi xem phim. “Khi mà người ta cho rằng xem phim có hại cho việc học, việc cha tôi vẫn dẫn chúng tôi đến rạp và luôn tin rằng phim ảnh là một phần của giáo dục đã mở ra con đường đưa tôi đến ngày hôm nay,” Kurosawa nhớ lại.
Những bộ phim đầu tiên ông xem đều đến từ nước ngoài, với sự góp mặt của danh hài người Anh Charlie Chaplin hay các đạo diễn tiên phong như D.W. Griffith (Mỹ) và Sergei Eisenstein (Liên Xô), những người đã không ngừng mở rộng ranh giới của điện ảnh như một loại hình nghệ thuật. Thế nhưng, vào thời điểm đó, Kurosawa không hề có ý định làm phim; ông muốn trở thành một họa sĩ. Mãi đến năm 26 tuổi, ông mới bước chân vào ngành điện ảnh – một khởi đầu khá muộn.
RASHOMON: HÀNH TRÌNH BƯỚC RA THẾ GIỚI
Bước ngoặt lớn trong sự nghiệp của Kurosawa đến khi Rashōmon (1950) giành giải Sư Tử Vàng tại Liên hoan phim Venice năm 1951. Giữa bối cảnh Nhật Bản đang cố gắng phục hồi sau chiến tranh, tin tức về thành công của Kurosawa trên đấu trường điện ảnh quốc tế đã gây chấn động.
Bộ phim tiếp tục có sức ảnh hưởng đến thế kỷ XXI. The Last Duel (2021) của Ridley Scott cũng áp dụng cấu trúc kể chuyện tương tự. Scott từng chia sẻ rằng ý tưởng thể hiện một sự kiện qua ba góc nhìn khác nhau là một sáng tạo tuyệt vời mà ông chịu ảnh hưởng từ Rashōmon.
Dựa trên truyện ngắn Yabu no Naka (Trong Lùm Cây) của Akutagawa Ryūnosuke, Rashōmon kể về một vụ án mạng thời thế kỷ XII, nơi ba nhân chứng – một tên cướp, người vợ của nạn nhân, và linh hồn của người chồng quá cố – mỗi người kể lại câu chuyện của riêng mình, nhưng không ai nói ra sự thật.
Tuy nhiên, Kurosawa đã thay đổi kết thúc bằng một cảnh mang lại hy vọng. Khi một tu sĩ thốt lên: “Nếu con người không thể nói thật, không thể tin tưởng lẫn nhau, thì thế giới này chẳng khác gì địa ngục,” tiếng khóc của một đứa trẻ vang lên giữa cơn mưa. Một kẻ lang thang cướp đi quần áo của đứa bé, nhưng một người tiều phu bế đứa trẻ lên và nói: “Tôi đã có sáu đứa con rồi, thêm một đứa nữa cũng chẳng sao.” Vị tu sĩ, cảm động trước lòng tốt ấy, thì thầm: “Nhờ anh, tôi nghĩ mình vẫn có thể giữ niềm tin vào con người.”
Kurosawa từng nói: “Akutagawa trong Yabu no Naka đã nói dối. Ông ấy tuyên bố rằng con người không thể tin nhau, nhưng nếu không có lòng tin, chúng ta không thể sống. Đó là điều tôi muốn truyền tải qua Rashōmon.”
Bộ phim nhận được sự tán dương tại Venice, đặc biệt bởi những khán giả Ý – một đất nước cũng vừa trải qua chiến tranh và tràn ngập sự hoài nghi lẫn nhau.
NGỌN LỬA CHÍNH NGHĨA
Sau Thế chiến II, Kurosawa thực hiện nhiều bộ phim với những nhân vật chính đầy lý tưởng, chiến đấu chống lại nghịch cảnh trong một đất nước hoang tàn. Ông từng viết: “Ngay cả khi có những con người vĩ đại xuất hiện, họ vẫn không trở thành anh hùng dân tộc. Điều đó thật sai lầm. Chúng ta cần biến họ thành anh hùng.”
Không chạy theo tâm trạng suy đồi của thời hậu chiến, Kurosawa cháy bỏng niềm khao khát đưa xã hội đi đúng hướng. Các nhân vật của ông không ích kỷ hay đối nghịch với xã hội, mà luôn tràn đầy tinh thần chính nghĩa, dũng cảm đấu tranh chống lại cái ác. Những hình tượng này đã truyền cảm hứng cho khán giả Nhật Bản, giúp họ tìm thấy hy vọng sau chiến tranh.
Các nhân vật như bác sĩ Sanada nghiện rượu trong Drunken Angel (1948), bác sĩ Fujisaki trong The Quiet Duel (1949), và thanh tra Murakami trong Stray Dog (1949) đều được thúc đẩy bởi tình yêu thương – những anh hùng kiểu mới của Kurosawa.
TÌNH YÊU VÀ ĐIỆN ẢNH
Bị ảnh hưởng sâu sắc bởi văn học Nga, đặc biệt là Dostoevsky, Kurosawa từng chuyển thể The Idiot (1951) lên màn ảnh. Ông nhận xét: “Dostoevsky không quay lưng với nỗi đau, mà nhìn thẳng vào nó và cùng chịu đựng. Ông ấy không chỉ là một con người, mà gần như một vị thần.”
Nhà triết học Umehara Takeshi từng gọi Kurosawa là “nhà văn của tình yêu,” nói rằng: “Ông ấy mang trong mình một tình yêu lớn lao dành cho nhân loại hơn bất kỳ nhà văn nào. Nhân vật trong phim của ông thực hành tình yêu nhiều hơn bất kỳ tác phẩm văn học hậu chiến nào.”
Những bộ phim như Ikiru (1952) – câu chuyện về một viên chức thành phố dành những ngày cuối đời để xây dựng sân chơi cho trẻ em, hay Seven Samurai (1954) – nhóm võ sĩ bảo vệ dân làng khỏi bọn cướp, đều thể hiện lòng trắc ẩn sâu sắc. Kurosawa tin rằng điện ảnh không chỉ là nghệ thuật, mà còn phải góp phần kết nối con người.
THẾ GIỚI HỢP NHẤT
“Điện ảnh đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự thấu hiểu giữa các quốc gia,” Kurosawa từng nói. Ông xem điện ảnh là cầu nối giúp con người gần nhau hơn trong một thế giới ngày càng toàn cầu hóa.
Bộ phim Dreams (1990) của ông cảnh báo về một thế giới bị ô nhiễm và nhiễm phóng xạ, đồng thời đề cao sự hòa hợp với thiên nhiên. Một phân đoạn mang tên “Giấc mơ tuyệt vời” từng được dự định xuất hiện trong phim nhưng bị cắt bỏ vì quy mô quá lớn.
Trong cảnh đó, một người dẫn chương trình truyền hình reo lên: “Hòa bình đã đến! Hòa bình mà chúng ta hằng mong đợi đã đến!” Các nhà lãnh đạo thế giới ký hiệp ước hòa bình, vũ khí hạt nhân được chất đống giữa quảng trường lớn, và mọi người từ khắp nơi trên thế giới cùng nhau ca hát, nhảy múa.
Kurosawa đã viết trong sổ của mình:
“Hãy mơ đi.
Những giấc mơ đẹp nhất, lớn nhất, tuyệt vời nhất.
Thế giới là một. Địa cầu là một.
Dù chỉ là giấc mơ, nhưng đó là một giấc mơ đáng để có.”
Với Kurosawa, điện ảnh không chỉ đơn thuần là nghệ thuật, mà còn là cách để làm thế giới trở nên tốt đẹp hơn.
Ủng hộ All About Movies
Đóng góp cho các tay viết của AMO
hàng tháng
chỉ từ 10K VNĐ