tâm lý nhân vật

TÂM LÝ NHÂN VẬT – TRÌNH ĐIỆP Y TRONG BÁ VƯƠNG BIỆT CƠ (TRẦN KHẢI CA, 1992)

Người viết: Thành Write

img of TÂM LÝ NHÂN VẬT – TRÌNH ĐIỆP Y TRONG BÁ VƯƠNG BIỆT CƠ (TRẦN KHẢI CA, 1992)

Ánh đèn xanh rọi xuống, hai người bạn diễn bước vào sân khấu sau hơn hai thập kỷ chia lìa. Từng hạt cườm trên y phục như ánh lên hào quang của một thời vàng son. Mỗi bước chân như xuyên qua từng lớp lịch sử, huyền thoại và bi kịch. Cảnh mở đầu của Bá Vương Biệt Cơ không đơn thuần là màn tái ngộ, mà là nghi lễ hồi sinh – nơi nghệ thuật, hoài cảm và cái chết hòa cùng vào điệu hát Kinh kịch. Tựa phim được lấy từ vở tuồng cổ cùng tên, kể về Sở Bá Vương, vị vua thất trận, và Ngu Cơ, người đã chọn cái chết để đi theo chồng, như một biểu tượng tuyệt đối của sự tận hiến. Hơn cả tiết mục diễn xướng, vở kịch này là đời sống thứ hai, và cũng là đời sống duy nhất, của Trình Điệp Y – người nghệ sĩ suốt đời đã sống, hy vọng, tuyệt vọng, chết đi, để rồi hóa bất tử trong hình hài Ngu Cơ.

Trong điện ảnh, nghệ sĩ tận hiến (the obsessed artist) là hình tượng quen thuộc – những kẻ khao khát trở thành tinh tú, nên đã tự đốt cháy mình giữa bầu trời nghệ thuật. Màn ảnh Hollywood không hiếm thấy những Vicky Page nhảy múa đến chết trên đôi giày đỏ, hay những Andrew Neyman đổ máu trên dàn trống. Điểm chung là: những nhân vật này hy sinh để vươn tới cái Đẹp – như một đỉnh cao nằm ngoài thân xác. Nhưng Trình Điệp Y thì khác. Chàng không chạy theo nghệ thuật – chàng chính là nghệ thuật nhập thân. Đối với chàng, cái Đẹp không phải là lý tưởng cao xa để vươn tới, mà là bản mệnh. Không còn ranh giới giữa đời thực và vai diễn, giữa “cái tôi” và “Ngu Cơ”. Chàng điểm phấn hoa, khoác xiêm y, cất tiếng hát, không phải để trở thành ai khác, mà để trở thành chính mình. Bởi lẽ, ngoài sân khấu Kinh kịch, không còn nơi nào cho phép chàng được “sống”.

Hành trình nhập thân vào cái Đẹp của Trình Điệp Y không xuất phát từ hào quang sân khấu, mà từ bóng tối bản thể – một thân thể dị dạng bị thừa một ngón tay và một xuất thân thiên lệch. Là con của gái lầu xanh, chàng bị mẹ đem gửi ở đoàn hát Kinh kịch do không nuôi giấu được nữa. Khi bị từ chối, mẹ đã tàn nhẫn cắt đứt ngón tay chàng – như thể để đổi lấy cơ hội sống, chàng buộc phải vứt bỏ một phần thân xác và bản thể. Không gia đình, không tên tuổi, không chốn dung thân, Điệp Y phải học cách sống sót trong môi trường khắc nghiệt của đoàn hát. Khi chàng được gán vào vai hoa đán (tức vai nữ trong Kinh kịch), ánh mắt diễm tình, cái phẩy tay yểu điệu, và câu thoại “Ta vốn là nữ nhân” trở thành phương thức sinh tồn bất đắc dĩ. Điệp Y chưa hiểu điều này ngay, nên vẫn vùng vằng phản kháng, bất chấp những trận đòn tàn bạo của sư phụ.

Bước ngoặt tâm lý chỉ xảy ra khi có sự can thiệp của Đoàn Tiểu Lâu – người Điệp Y gọi với danh xưng trìu mến là “sư huynh”. Cùng là học trò trong đoàn hát, Tiểu Lâu luôn dang rộng vòng tay để che chở, bảo vệ Điệp Y, thậm chí nhiều lần chịu đòn, chịu phạt thay chàng. Lần đầu, Điệp Y được nhìn thấy, không phải là con hoang của kỹ nữ, đứa học trò bất trị, hay kẻ “lệch chuẩn” – mà như một con người, hiện hữu, toàn vẹn và xứng đáng được gọi tên. Tiểu Lâu tựa cơn mưa dầm, gieo vào lòng Điệp Y những cảm xúc chưa thể gọi tên, nhưng ngấm rất sâu và đâm chồi rất nhanh – như loài hoa lạ mọc giữa đêm trường cô độc. Khoảnh khắc Điệp Y ngừng kháng cự cũng là lúc chàng nhận ra: chỉ khi hóa thân thành nữ nhân, chàng mới được ở cạnh người mình yêu. Sân khấu là nơi duy nhất mà tình cảm của chàng được phép đơm hoa kết trái bên ngoài vòng luân lý và định kiến xã hội.

Kể từ ấy, Tiểu Lâu diễn vai Sở Bá Vương, còn Điệp Y trở thành Ngu Cơ. Một người “đóng vai”, một người hóa thân. Khi cả hai đã thành danh, tình cảm của Điệp Y không còn đơn thuần là ái tình. Nó đã chuyển hóa thành thứ gì đó sâu thẳm, dữ dội và ám ảnh hơn bội phần – như một dạng căn tính, tín ngưỡng hay chấp niệm bản thể. Vai diễn Ngu Cơ mang đến cho Điệp Y cảm giác được “thuộc về” – mỗi câu hát là một lời niệm chú, mỗi bước chân biến thành một xác tín hiện sinh. Hơn cả một người bạn diễn, Tiểu Lâu, trong ánh nhìn của Điệp Y, là cội nguồn của mọi ý nghĩa sống còn. Khi Bá Vương còn đó, gươm rơi đúng nhịp, Ngu Cơ vẫn có thể trút hơi thở cuối cùng trong vòng tay người nàng yêu. Thế nhưng, sẽ ra sao nếu Tiểu Lâu quyết định bước xuống sân khấu, bỏ mặc Điệp Y trơ trọi, để sống một cuộc đời bình thường?

Và thế là, điều tồi tệ nhất đã xảy ra. Tiểu Lâu chọn kết hôn với Cúc Tiên – một kỹ nữ xinh đẹp, sắc sảo và có phần thực dụng. Cô là hiện thân của đời sống thế tục – nơi những thân phận thiên lệch như Điệp Y không có chỗ đứng. Biến cố này không chỉ là cú đánh thẳng vào mối tình đơn phương âm thầm của chàng. Mà sâu xa hơn, đó là một sự phản bội sâu sắc về căn tính. Nếu Tiểu Lâu không còn là Bá Vương, thì Điệp Y cũng không còn là Ngu Cơ. Mối quan hệ trụ cột cho sự tồn tại của Điệp Y sụp đổ. Thế giới lộng lẫy tưởng chừng bất diệt nay chỉ còn hoang tàn. Thuốc phiện, men rượu, hay cuộc vui với những ông bầu, cũng không thể níu giữ nàng Ngu Cơ đang vỡ vụn thành trăm mảnh – như giấc mộng tan ra trong hồi chiêng cuối của vở tuồng thiên cổ.

Chưa dừng lại ở đó, sự tan vỡ ấy không diễn ra trong lặng lẽ, mà được thổi bùng lên trong cơn lốc thời đại. Cách mạng Văn hóa vô sản nổ ra. Sân khấu không còn là nơi trú ẩn, mà biến tướng thành đấu trường của sự thanh trừng và xóa sổ. Nghệ thuật Kinh kịch bị quy kết là “tàn dư phong kiến”, còn những nghệ sĩ như Điệp Y – biểu tượng của cái Đẹp phi chuẩn mực, lệch thời đại – bị lôi ra đầu tố. Người ta bắt chàng quỳ gối trước đám đông, xé toạc y phục biểu diễn, đánh đập chàng như thể là tội đồ. Nhưng đau đớn hơn cả là khi Tiểu Lâu – người từng là “Bá Vương” của riêng Điệp Y – lại đứng ra khai tội chàng, phản bội cả Cúc Tiên, phủ nhận tất cả chỉ để cứu lấy bản thân.

Trên sân khấu, Tiểu Lâu là đấng trượng phu. Ngoài đời, gã chỉ là tiểu nhân. Không vượt qua nổi cơn vỡ mộng, Cúc Tiên – người tưởng đã nắm được hạnh phúc – rốt cuộc đã treo cổ tự vẫn. Thế mới thấy, trong thời đại mịt mùi, ai rồi cũng hóa thành tro bụi, dù là người thế tục hay thoát tục, dù được yêu hay bị ruồng rẫy. Còn Điệp Y, chàng vẫn sống tiếp, như một vong linh bị trục xuất khỏi mọi chiều kích hiện sinh – khi tình yêu từ chối chàng, sân khấu khai tử chàng, và lịch sử chôn vùi chàng trong im lặng.

Có lẽ, chẳng ai chết nhiều lần trong một kiếp người như Trình Điệp Y. Nhưng cũng chẳng ai có cái chết cuối cùng diễm lệ như chàng. Hai mươi hai năm sau, khi cuộc cách mạng thoái trào, và vòng quay nghiệp quả lăn đến chặng cuối, chàng trở lại sân khấu cùng với Tiểu Lâu. Cả hai cùng diễn lại Bá Vương Biệt Cơ, như tưởng niệm hay cầu siêu, cho một giấc mộng xưa đang trở mình trong huyệt mộ. Giờ đây, không còn hào quang danh vọng, không còn khán giả nô nức, chỉ còn hai thân xác mệt mỏi, tàn tạ, và một vở tuồng sắp đi đến hồi kết. Nhưng cũng chính trong thời khắc ấy, sân khấu lại trở thành cánh cổng cuối cùng – nơi Điệp Y bước vào cái chết như một nghi lễ hóa thân thiêng liêng. Giống như nàng Ngu Cơ, Điệp Y chọn cách tự sát – để nhát kiếm sau cùng chứng đàn cho cái Đẹp vĩnh cửu.

Khoảnh khắc khép lại một tác phẩm cũng mở ra một huyền thoại. Không chỉ là tấn bi kịch về phản bội và ảo mộng tan vỡ, câu chuyện của Trình Điệp Y còn đại diện cho nỗi đau sâu kín của bản thể queer bị lưu đày – phi giới tính, phi chuẩn mực, phi thực tại. Bá Vương Biệt Cơ, vì thế, trở thành khúc cầu hồn những thân phận trôi dạt, mắc kẹt giữa những lằn ranh, không nơi nương náu. Thế nhưng, theo góc nhìn lạc quan hơn, chính sự “không thuộc về” ấy lại cho phép Điệp Y trở thành tất cả: nam và nữ, sống và chết, con người và biểu tượng, tình yêu và khát vọng. Trong khi những nghệ sĩ khác hoài vọng cái Đẹp, Điệp Y chính là hóa thân tuyệt đích của cái Đẹp. Một cái Đẹp không thể bị trấn áp hay làm băng hoại nữa, bởi nó đã vượt qua mọi giới hạn nhân sinh và chạm đến bản chất phổ quát nhất của nghệ thuật.

Như vậy, câu hỏi không còn là: “Liệu người nghệ sĩ có phải hy sinh bản thân để chạm đến sự vĩ đại?” Mà đã được nâng lên thành: “Liệu chính vì không còn nơi nào để hiện hữu, người nghệ sĩ mới có thể hóa thân vào cái Đẹp vĩnh hằng?” Đây không còn là lời chất vấn cho riêng Trình Điệp Y – mà là tiếng vọng cho mọi tâm hồn bị đẩy ra bên lề thế giới này.

Xin gửi lời chúc “Happy Pride Month” muộn mằn đến Trương Quốc Vinh, Freddie Mercury, Marsha P. Johnson, Audre Lorde, Divine,… và tất cả những linh hồn không chốn dung thân, nhưng vẫn chọn sống kiêu hãnh như một khúc hát muôn đời.

Từ một kẻ đang học sống kiêu hãnh.


Ủng hộ All About Movies

Đóng góp cho các tay viết của AMO
hàng tháng chỉ từ 10K VNĐ

amo